Bảo vệ và phát triển rừng vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ

Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ, nơi chiếm gần 30% diện tích cả nước, đóng vai trò đặc biệt quan trọng về kinh tế, xã hội, an ninh – quốc phòng và môi trường sinh thái của Việt Nam. Với diện tích đất có rừng gần 5,4 triệu ha, tỷ lệ che phủ đạt 54,02% – cao hơn đáng kể so với mức trung bình toàn quốc, khu vực này không chỉ là “lá phổi xanh” của miền Bắc mà còn mang lại tiềm năng lớn về lâm nghiệp, nông nghiệp, thủy điện, khoáng sản, du lịch và kinh tế cửa khẩu.

Tuy nhiên, đây cũng là vùng có nhiều thách thức. Nhiều địa phương trong vùng thuộc diện khó khăn, hạ tầng phát triển chậm, chỉ một tỉnh (Thái Nguyên) có thu nhập bình quân đầu người trên mức trung bình cả nước, trong khi 7/14 tỉnh thuộc nhóm có thu nhập thấp nhất. Đây cũng là nơi tập trung hơn 30 dân tộc thiểu số sinh sống, tạo nên một bức tranh đa dạng nhưng nhiều phức tạp về kinh tế – xã hội.

Thành tựu và thách thức trong quản lý rừng

Trong 5 năm qua, việc triển khai Chỉ thị số 13-CT/TW của Ban Bí thư về tăng cường sự lãnh đạo đối với công tác quản lý, bảo vệ và phát triển rừng đã mang lại những kết quả đáng ghi nhận. Nhận thức của các cấp ủy, chính quyền và người dân về vai trò của rừng được nâng cao, ngành lâm nghiệp từng bước khẳng định vai trò trong phát triển kinh tế – xã hội. Diện tích rừng trồng tăng lên, rừng tự nhiên và đa dạng sinh học được bảo vệ tốt hơn. Độ che phủ rừng toàn vùng đạt 54,02%, cao hơn trung bình cả nước hơn 12%. Công nghiệp chế biến gỗ và lâm sản ngoài gỗ cũng có những bước tiến rõ nét, góp phần cải thiện sinh kế cho người dân.

Tuy nhiên, công tác quản lý rừng vẫn tồn tại nhiều hạn chế. Tình trạng phá rừng, khai thác lâm sản trái phép, đặc biệt là rừng tự nhiên, vẫn diễn ra ở một số nơi, tạo nên những “điểm nóng”. Phân cấp quản lý rừng đặc dụng còn bất cập, kinh phí bảo vệ rừng phụ thuộc hoàn toàn vào ngân sách Nhà nước, trong khi cơ chế chia sẻ lợi ích từ du lịch sinh thái, sử dụng môi trường rừng chưa được phát huy hiệu quả. Ứng dụng khoa học, công nghệ trong phát triển lâm nghiệp còn hạn chế, chính sách đãi ngộ cho lực lượng bảo vệ rừng chưa đáp ứng yêu cầu thực tiễn.

Nguyên nhân của những hạn chế này chủ yếu xuất phát từ nhận thức chưa đầy đủ của một số cấp ủy, chính quyền về vai trò của công tác quản lý, bảo vệ và phát triển rừng. Việc đầu tư cho lĩnh vực này còn thiếu thốn, trong khi ý thức chấp hành pháp luật về bảo vệ rừng ở một bộ phận cán bộ và người dân còn thấp.

Hướng đi mới cho phát triển bền vững

Theo các chuyên gia, để giải quyết triệt để các tồn tại, hướng đến mục tiêu phát triển lâm nghiệp bền vững, các địa phương vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp.

Trước hết, cần nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý Nhà nước về rừng. Việc giải quyết dứt điểm các vấn đề tồn đọng, như quản lý đất lâm nghiệp có nguồn gốc từ nông lâm trường quốc doanh và tình trạng di dân tự do, là yếu tố tiên quyết. Đồng thời, cần đổi mới chính sách đầu tư và hỗ trợ phát triển kinh tế rừng, bao gồm cơ chế khuyến khích mạnh mẽ trong chi trả dịch vụ môi trường rừng, phát triển thị trường tín chỉ carbon và các mô hình kinh tế dưới tán rừng.

Việc bảo vệ diện tích rừng hiện có, đặc biệt là rừng đặc dụng, rừng phòng hộ và rừng tự nhiên, cần được coi là ưu tiên hàng đầu. Điều này không chỉ giúp duy trì cân bằng sinh thái mà còn thực hiện cam kết của Việt Nam về phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 theo COP26.

Bên cạnh đó, cần đẩy mạnh ứng dụng khoa học, công nghệ trong quản lý và phát triển rừng. Nghiên cứu và phát triển giống cây trồng phù hợp, cơ giới hóa sản xuất lâm nghiệp, chế biến sâu gỗ và lâm sản ngoài gỗ là những hướng đi cần thiết để nâng cao giá trị kinh tế của ngành. Đồng thời, tạo cơ chế thu hút đầu tư cho nghiên cứu, ứng dụng công nghệ hiện đại trong giám sát rừng, như sử dụng ảnh vệ tinh, máy bay không người lái và hệ thống cảnh báo sớm.

Một giải pháp quan trọng khác là phát triển sinh kế bền vững cho người dân sống gần rừng. Việc đẩy mạnh các mô hình du lịch sinh thái, nông lâm kết hợp, trồng cây dược liệu dưới tán rừng không chỉ tạo thêm nguồn thu nhập mà còn gắn trách nhiệm bảo vệ rừng với lợi ích kinh tế của người dân.

Hợp tác quốc tế cũng cần được chú trọng, nhằm huy động nguồn lực và kinh nghiệm từ các tổ chức quốc tế trong lĩnh vực quản lý, bảo vệ và phát triển rừng.

Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ, với tiềm năng lớn về tài nguyên rừng, đang đứng trước cơ hội và thách thức to lớn trong việc phát triển bền vững. Bằng cách nâng cao hiệu quả quản lý, bảo vệ rừng và tận dụng tốt các nguồn lực, khu vực này không chỉ có thể duy trì vai trò “lá phổi xanh” mà còn góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế – xã hội của cả nước, đồng thời đảm bảo một tương lai xanh, bền vững cho các thế hệ mai sau./.

NBCA