Phát triển các khu bảo tồn biển ở Việt Nam: Lợi ích và thách thức

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và khai thác tài nguyên quá mức đe dọa nghiêm trọng đến đa dạng sinh học biển, Việt Nam đãđang nỗ lực bảo vệ tài sản quý giá này thông qua việc xây dựng và quản lý các khu bảo tồn biển. Đây không chỉ là những “bức tường xanh” bảo vệ hệ sinh thái mà còn mang lại nhiều lợi ích kinh tế – xã hội và môi trường.

Khu bảo tồn biển bảo vệ hệ sinh thái đại dương

Việt Nam có đường bờ biển dài hơn 3.260 km, với hơn 3.000 hòn đảo lớn, nhỏ, khoảng 125 bãi biển, nhiều bờ cát trắng và vịnh biển hoang sơ, với hệ sinh thái biển phong phú bao gồm rạn san hô, rừng ngập mặn, thảm cỏ biển và các loài động vật quý hiếm như rùa biển, cá heo và dugong (bò biển). Các khu bảo tồn biển đóng vai trò như “lá chắn sinh học”, giúp duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái và ngăn chặn sự suy giảm đa dạng sinh học.

Đơn cử như Khu bảo tồn biển Côn Đảo đã trở thành nơi trú ngụ của hơn 300 loài san hô cứng và là bãi đẻ trứng của hàng nghìn con rùa biển mỗi năm. Đây cũng là địa điểm quan trọng trong nỗ lực bảo tồn loài rùa biển xanh (Chelonia mydas), vốn đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng.

Tuy nhiên, các khu bảo tồn biển không chỉ đơn thuần là không gian sinh thái mà còn mang lại lợi ích kinh tế thông qua du lịch bền vững. Phú Quốc và Nha Trang là những ví dụ điển hình, nơi các khu bảo tồn không chỉ bảo vệ động thực vật biển mà còn tạo ra việc làm và thu hút hàng triệu khách du lịch mỗi năm. Hoạt động lặn biển khám phá rạn san hô tại Hòn Mun (Khánh Hòa) đã trở thành điểm nhấn du lịch, mang lại nguồn thu đáng kể cho địa phương.

Thế nhưng, việc phát triển và bảo vệ các khu bảo tồn biển ở Việt Nam không phải là một nhiệm vụ dễ dàng. Một trong những thách thức lớn nhất là việc quản lý và giám sát các hoạt động trong khu bảo tồn. Nhiều khu bảo tồn vẫn phải đối mặt với tình trạng khai thác trái phép tài nguyên biển, đặc biệt là tình trạng đánh bắt hải sản bằng phương pháp không bền vững như lưới kéo, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến các loài sinh vật biển và hệ sinh thái.

Bên cạnh đó, tình trạng ô nhiễm biển, đặc biệt là rác thải nhựa, cũng đang là một vấn đề nghiêm trọng. Các nghiên cứu cho thấy Việt Nam là một trong những quốc gia xả rác thải nhựa lớn nhất ra biển. Chúng không chỉ gây ô nhiễm môi trường biển mà còn ảnh hưởng đến các loài sinh vật biển, đặc biệt là các loài rùa và cá, khi chúng nuốt phải hoặc bị mắc kẹt trong các vật liệu này.Tình trạng tương tự cũng xảy ra tại nhiều khu bảo tồn khác, nơi sự xâm lấn của các dự án xây dựng và du lịch đại trà gây ra những tác động tiêu cực lâu dài.

Áp dụng công nghệ trong bảo tồn biển

Theo các chuyên gia, để các khu bảo tồn biển thực sự phát huy vai trò là “lá chắn xanh”, cần có những giải pháp đồng bộ từ chính sách đến công nghệ. Một trong những bước đột phá là áp dụng công nghệ giám sát hiện đại, chẳng hạn như sử dụng drone và camera dưới nước để theo dõi hoạt động trong khu vực bảo tồn. Tại Côn Đảo, các dự án hợp tác quốc tế đã trang bị hệ thống giám sát bằng drone để phát hiện kịp thời các hành vi săn bắt trái phép, góp phần bảo vệ rùa biển trong mùa sinh sản.

Ngoài ra, việc nâng cao ý thức cộng đồng là yếu tố then chốt. Các chương trình giáo dục về bảo tồn biển, kết hợp với hoạt động du lịch sinh thái, không chỉ giúp người dân hiểu rõ tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường mà còn khuyến khích họ tham gia vào công tác này. Tại Phú Quốc, nhiều tour du lịch đã được thiết kế để giới thiệu cho du khách về hệ sinh thái biển và cách tham gia vào việc bảo vệ rạn san hô.

Bên cạnh đó, các khu bảo tồn biển cũng cần được tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng và nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong việc phục hồi các hệ sinh thái biển bị suy thoái. Dự án phục hồi san hô tại Vịnh Nha Trang là một ví dụ đáng chú ý, nơi các nhà khoa học đã sử dụng công nghệ ghép san hô để tái tạo rạn san hô bị phá hủy.

Việc phát triển các khu bảo tồn biển không chỉ là nhiệm vụ cấp bách để bảo vệ đa dạng sinh học mà còn là nền tảng cho một tương lai bền vững. Dù đối mặt với nhiều thách thức, những nỗ lực từ chính phủ, cộng đồng và sự hỗ trợ của công nghệ hiện đại đang mở ra hy vọng mới cho việc bảo tồn hệ sinh thái biển tại Việt Nam. Với chiến lược hợp lý và sự đồng lòng của toàn xã hội, các khu bảo tồn biển sẽ thực sự trở thành “lá chắn xanh” bảo vệ tài nguyên thiên nhiên quý giá của đất nước./.

NBCA