Đa dạng sinh học và hệ sinh thái đóng vai trò sống còn trong việc giảm thiểu tính dễ tổn thương của con người trước biến đổi khí hậu, đặc biệt đối với các cộng đồng dễ bị tổn thương ở các vùng nông thôn, nơi sinh kế phụ thuộc trực tiếp vào môi trường tự nhiên. Trong đó, việc đạt được Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ (MDGs), cụ thể là mục tiêu xoá đói giảm nghèo (MDG 1), đòi hỏi phải bảo tồn nguồn tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững và hiệu quả.
Các hệ sinh thái tự nhiên cung cấp nguồn tài nguyên cho sinh kế của hàng triệu người, đặc biệt ở các khu vực nghèo. Ở Zimbabwe, các sản phẩm tự nhiên chiếm 37% tổng thu nhập hộ gia đình tại khu vực nông thôn. Tại Ấn Độ, trong điều kiện hạn hán, tỷ lệ này có thể lên tới 42-57%. Các nguồn tài nguyên như cá, đất chăn thả, rừng và thảo dược không chỉ mang lại lương thực mà còn tạo ra thu nhập từ việc khai thác bền vững.
Bảo tồn đa dạng sinh học là yếu tố quyết định trong việc đảm bảo an ninh lương thực. Các hệ sinh thái lành mạnh giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng đất, nước và hệ thống sinh thái hỗ trợ sản xuất nông nghiệp bền vững. Ví dụ, các ngân hàng hạt giống cộng đồng tại Ấn Độ đã giúp bảo tồn nguồn gen thực vật, hỗ trợ người dân địa phương thích ứng với các điều kiện khắc nghiệt như hạn hán hoặc xói mòn đất.
Biến đổi khí hậu gây ra những hệ lụy nghiêm trọng đối với nguồn tài nguyên thiên nhiên, làm suy giảm sinh kế và gia tăng đói nghèo. Thay đổi lượng mưa, hiện tượng thời tiết cực đoan và nước biển dâng cao làm mất đất canh tác, xâm nhập mặn và giảm năng suất nông nghiệp. Sự vôi hóa và suy thoái các rạn san hô làm suy giảm nguồn thuỷ sản, đe dọa an ninh lương thực của hàng triệu người phụ thuộc vào nguồn protein từ cá.
Hạn hán và lũ lụt không chỉ làm tổn hại cơ sở hạ tầng mà còn tăng nguy cơ mất mùa, giảm thu nhập và kéo dài chu kỳ đói nghèo. Ví dụ, những thay đổi về thành phần loài tại các vùng đồng cỏ từ châu Phi đến Bắc Cực đã gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của gia súc và sinh kế chăn nuôi.
Bảo tồn đa dạng sinh học là một chiến lược then chốt trong việc thích ứng với biến đổi khí hậu và giảm nghèo. Các chương trình phục hồi rừng ngập mặn ở Việt Nam là một minh chứng điển hình. Khoảng 12.000 ha rừng ngập mặn được trồng lại đã giúp giảm thiệt hại từ bão lụt, đồng thời cải thiện sinh kế của cộng đồng địa phương qua việc khai thác bền vững nguồn lợi thuỷ sản như cua, tôm. Chương trình này không chỉ tiết kiệm chi phí bảo trì đê điều mà còn giúp bổ sung thu nhập và nâng cao an ninh lương thực.
Ngoài ra, việc bảo tồn giống cây trồng truyền thống ở Orissa, Ấn Độ, đã đảm bảo nguồn cung thực phẩm bền vững và tạo ra thu nhập từ các sản phẩm nông nghiệp. Các cộng đồng địa phương đã thành lập ngân hàng hạt giống để bảo vệ nguồn gen và giảm sự phụ thuộc vào rừng tự nhiên bằng cách trồng các loại cây thuốc quý.
Đa dạng sinh học không chỉ giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu mà còn thúc đẩy phát triển bền vững và xoá đói giảm nghèo. Để đạt được MDG 1, các chính phủ và cộng đồng cần xây dựng các chiến lược tích hợp giữa bảo tồn đa dạng sinh học, giảm nhẹ biến đổi khí hậu và phát triển sinh kế. Việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên không chỉ bảo đảm sự tồn tại của các hệ sinh thái mà còn đóng vai trò thiết yếu trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống của những người nghèo trên thế giới.
NBCA